Nghĩa của từ coincidentally trong tiếng Việt.
coincidentally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coincidentally
US /koʊˌɪn.səˈden.t̬əl.i/
UK /koʊˌɪn.səˈden.t̬əl.i/
Trạng từ
1.
tình cờ
because of chance or luck:
Ví dụ:
•
The highest scorers, coincidentally, were all women.
Học từ này tại Lingoland