cognac
US /ˈkoʊ.njæk/
UK /ˈkoʊ.njæk/

1.
cô-nhắc
a high-quality brandy, properly that distilled in Cognac, France
:
•
He poured himself a glass of fine cognac.
Anh ấy tự rót một ly rượu cô-nhắc hảo hạng.
•
The restaurant offers a selection of vintage cognacs.
Nhà hàng cung cấp tuyển chọn các loại rượu cô-nhắc cổ điển.