Nghĩa của từ cognac trong tiếng Việt.
cognac trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cognac
US /ˈkoʊ.njæk/
UK /ˈkoʊ.njæk/

Danh từ
1.
cô-nhắc
a high-quality brandy, properly that distilled in Cognac, France
Ví dụ:
•
He poured himself a glass of fine cognac.
Anh ấy tự rót một ly rượu cô-nhắc hảo hạng.
•
The restaurant offers a selection of vintage cognacs.
Nhà hàng cung cấp tuyển chọn các loại rượu cô-nhắc cổ điển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland