Nghĩa của từ codfish trong tiếng Việt.

codfish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

codfish

US /ˈkɑːd.fɪʃ/
UK /ˈkɑːd.fɪʃ/
"codfish" picture

Danh từ

1.

cá tuyết

a large marine food fish with a small barbel on the chin.

Ví dụ:
We caught a large codfish on our fishing trip.
Chúng tôi đã bắt được một con cá tuyết lớn trong chuyến đi câu cá.
Codfish is a popular ingredient in many seafood dishes.
Cá tuyết là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món hải sản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland