Nghĩa của từ cloaked trong tiếng Việt.
cloaked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cloaked
Động từ
1.
che giấu
to cover or hide something:
Ví dụ:
•
He has always kept his love affairs cloaked in secrecy (= kept them secret).
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: