Nghĩa của từ clinician trong tiếng Việt.
clinician trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clinician
US /klɪˈnɪʃ.ən/
UK /klɪˈnɪʃ.ən/

Danh từ
1.
bác sĩ lâm sàng, chuyên gia y tế
a doctor, nurse, or other health professional who works directly with patients rather than in a laboratory or as a researcher
Ví dụ:
•
The clinician carefully examined the patient's symptoms.
Bác sĩ lâm sàng đã cẩn thận kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân.
•
She works as a mental health clinician.
Cô ấy làm bác sĩ lâm sàng sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland