Nghĩa của từ cleaving trong tiếng Việt.
cleaving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cleaving
Động từ
1.
sự chẻ đôi
to separate or divide, or cause something to separate or divide, often violently:
Ví dụ:
•
With one blow of the knight's ax, he clove the rock in twain (= into two pieces).
Học từ này tại Lingoland