Nghĩa của từ classroom trong tiếng Việt.

classroom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

classroom

US /ˈklæs.ruːm/
UK /ˈklæs.ruːm/
"classroom" picture

Danh từ

1.

phòng học, lớp học

a room in a school or college where students are taught

Ví dụ:
The teacher decorated the classroom with colorful posters.
Giáo viên trang trí phòng học bằng những tấm áp phích đầy màu sắc.
Students gathered in the classroom for their morning lesson.
Học sinh tập trung tại phòng học để học bài buổi sáng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: