Nghĩa của từ clarified trong tiếng Việt.
clarified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clarified
Động từ
1.
đã được làm rõ
make (a statement or situation) less confused and more clearly comprehensible.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: