Nghĩa của từ circumscribed trong tiếng Việt.

circumscribed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

circumscribed

Động từ

1.

giới hạn

to limit something:

Ví dụ:
Their movements have been severely circumscribed since the laws came into effect.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: