Nghĩa của từ chink trong tiếng Việt.
chink trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chink
US /tʃɪŋk/
UK /tʃɪŋk/
Danh từ
1.
vết nứt
a small narrow crack or opening:
Ví dụ:
•
I peered through a chink in the curtains and saw them all inside.
Động từ
1.
vết nứt
to make a light ringing sound:
Ví dụ:
•
The coins chinked lightly in his pocket as he walked along.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: