Nghĩa của từ chili trong tiếng Việt.

chili trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chili

US /ˈtʃɪl.i/
UK /ˈtʃɪl.i/
"chili" picture

Danh từ

1.

ớt, ớt cay

a small hot-tasting pod of a variety of capsicum, used in cooking to add a pungent flavor

Ví dụ:
Add a chopped green chili to the curry for extra heat.
Thêm một quả ớt xanh thái nhỏ vào cà ri để tăng thêm độ cay.
Some people can't handle the heat of a hot chili.
Một số người không thể chịu được độ cay của ớt nóng.
Từ đồng nghĩa:
2.

chili, chili con carne

a dish of ground meat and chilies, usually with beans

Ví dụ:
We had a delicious bowl of chili for dinner.
Chúng tôi đã có một bát chili ngon tuyệt cho bữa tối.
She made a big pot of chili for the party.
Cô ấy đã làm một nồi chili lớn cho bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: