Nghĩa của từ childcare trong tiếng Việt.

childcare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

childcare

US /ˈtʃaɪld.ker/
UK /ˈtʃaɪld.ker/
"childcare" picture

Danh từ

1.

chăm sóc trẻ em, nhà trẻ

the care of children, especially while parents are working

Ví dụ:
Finding affordable childcare is a major concern for many families.
Tìm kiếm dịch vụ chăm sóc trẻ em giá cả phải chăng là mối quan tâm lớn của nhiều gia đình.
She works part-time to balance her career and childcare responsibilities.
Cô ấy làm việc bán thời gian để cân bằng sự nghiệp và trách nhiệm chăm sóc con cái.
Học từ này tại Lingoland