Nghĩa của từ chigger trong tiếng Việt.

chigger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chigger

US /-ɚ/
UK /-ɚ/
"chigger" picture

Danh từ

1.

ve, bọ ve

a tiny mite (larva of a harvest mite) that attaches to the skin and causes itching and red welts

Ví dụ:
After walking through the tall grass, he found several chiggers on his ankles.
Sau khi đi bộ qua bãi cỏ cao, anh ta tìm thấy vài con ve trên mắt cá chân.
The bites from chiggers can be very itchy and irritating.
Vết cắn của ve có thể rất ngứa và khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland