chieftain

US /ˈtʃiːf.tən/
UK /ˈtʃiːf.tən/
"chieftain" picture
1.

thủ lĩnh, tù trưởng

the leader of a people or clan

:
The chieftain led his warriors into battle.
Thủ lĩnh dẫn các chiến binh của mình vào trận chiến.
The village chieftain resolved the dispute between the families.
Thủ lĩnh làng đã giải quyết tranh chấp giữa các gia đình.