Nghĩa của từ chieftain trong tiếng Việt.

chieftain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chieftain

US /ˈtʃiːf.tən/
UK /ˈtʃiːf.tən/
"chieftain" picture

Danh từ

1.

thủ lĩnh, tù trưởng

the leader of a people or clan

Ví dụ:
The chieftain led his warriors into battle.
Thủ lĩnh dẫn các chiến binh của mình vào trận chiến.
The village chieftain resolved the dispute between the families.
Thủ lĩnh làng đã giải quyết tranh chấp giữa các gia đình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland