Nghĩa của từ chestnuts trong tiếng Việt.

chestnuts trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chestnuts

Danh từ

1.

hạt dẻ

a large tree with leaves divided into five parts and large, round nuts:

Ví dụ:
a 200-year-old chestnut tree

Tính từ

1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: