Nghĩa của từ "water chestnut" trong tiếng Việt.
"water chestnut" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
water chestnut
US /ˈwɑː.t̬ɚ ˌtʃes.nʌt/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ ˌtʃes.nʌt/

Danh từ
1.
củ mã thầy, củ năng
the crisp, white, edible tuber of an aquatic plant, used in Asian cooking
Ví dụ:
•
I love the crunch of water chestnuts in stir-fries.
Tôi thích độ giòn của củ mã thầy trong các món xào.
•
The recipe calls for sliced water chestnuts.
Công thức yêu cầu củ mã thầy thái lát.
Học từ này tại Lingoland