Nghĩa của từ cheapening trong tiếng Việt.

cheapening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheapening

Động từ

1.

sự rẻ tiền

to reduce the price:

Ví dụ:
This has had the effect of cheapening UK exports.
Học từ này tại Lingoland