chauffeur
US /ʃoʊˈfɝː/
UK /ʃoʊˈfɝː/

1.
tài xế riêng, người lái xe
a person employed to drive a private or hired car
:
•
The wealthy businessman always had a chauffeur drive him to meetings.
Doanh nhân giàu có luôn có một tài xế riêng đưa đón đến các cuộc họp.
•
She hired a chauffeur for her wedding day.
Cô ấy đã thuê một tài xế riêng cho ngày cưới của mình.