Nghĩa của từ chaser trong tiếng Việt.

chaser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chaser

US /ˈtʃeɪ.sɚ/
UK /ˈtʃeɪ.sɚ/
"chaser" picture

Danh từ

1.

đồ uống kèm, chaser

a drink of a different type taken after a drink of whiskey or other strong liquor

Ví dụ:
He ordered a whiskey with a beer chaser.
Anh ấy gọi một ly whisky kèm theo một ly bia uống kèm.
A glass of water is a good chaser for strong spirits.
Một ly nước là một loại đồ uống kèm tốt cho rượu mạnh.
2.

kẻ săn đuổi, người theo đuổi

a person or thing that chases

Ví dụ:
The dog was a relentless chaser of squirrels.
Con chó là một kẻ săn đuổi không ngừng nghỉ của sóc.
He's known as a skirt-chaser.
Anh ta được biết đến là một kẻ theo đuổi phụ nữ.
Học từ này tại Lingoland