Nghĩa của từ "ambulance chaser" trong tiếng Việt.
"ambulance chaser" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ambulance chaser
US /ˈæm.bjə.ləns ˌtʃeɪ.sər/
UK /ˈæm.bjə.ləns ˌtʃeɪ.sər/

Danh từ
1.
luật sư chuyên săn lùng vụ kiện, luật sư chuyên về tai nạn
a lawyer who encourages people who have been in accidents or suffered injuries to claim money from the person or company that is responsible, even if they are not seriously hurt
Ví dụ:
•
After the car accident, I was approached by an ambulance chaser offering legal services.
Sau vụ tai nạn xe hơi, tôi đã được một luật sư chuyên săn lùng vụ kiện tiếp cận để đề nghị dịch vụ pháp lý.
•
Many people view ambulance chasers negatively due to their aggressive tactics.
Nhiều người nhìn nhận luật sư chuyên săn lùng vụ kiện một cách tiêu cực do chiến thuật hung hăng của họ.
Học từ này tại Lingoland