Nghĩa của từ cetacean trong tiếng Việt.

cetacean trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cetacean

US /sɪˈteɪ.ʃən/
UK /sɪˈteɪ.ʃən/
"cetacean" picture

Danh từ

1.

động vật biển có vú, cá voi

a marine mammal of the order Cetacea, including whales, dolphins, and porpoises.

Ví dụ:
Whales and dolphins are examples of cetaceans.
Cá voi và cá heo là những ví dụ về động vật biển có vú.
The study focused on the migration patterns of various cetacean species.
Nghiên cứu tập trung vào các mô hình di cư của các loài động vật biển có vú khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland