Nghĩa của từ certitude trong tiếng Việt.

certitude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

certitude

US /ˈsɝː.t̬ə.tuːd/
UK /ˈsɝː.t̬ə.tuːd/
"certitude" picture

Danh từ

1.

sự chắc chắn, sự tin tưởng

absolute certainty or conviction that something is the case

Ví dụ:
He spoke with certitude about his beliefs.
Anh ấy nói với sự chắc chắn về niềm tin của mình.
There was a sense of certitude in her voice.
Có một cảm giác chắc chắn trong giọng nói của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland