Nghĩa của từ cert trong tiếng Việt.

cert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cert

US /sɝːt/
UK /sɝːt/
"cert" picture

Danh từ

1.

chứng chỉ, giấy chứng nhận

a certificate, especially one attesting to a qualification or standard

Ví dụ:
He finally got his driving cert after many attempts.
Cuối cùng anh ấy cũng có được chứng chỉ lái xe sau nhiều lần thử.
Do you have a cert for that electrical work?
Bạn có chứng chỉ cho công việc điện đó không?
Học từ này tại Lingoland