Nghĩa của từ cashier trong tiếng Việt.
cashier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cashier
US /kæʃˈɪr/
UK /kæʃˈɪr/

Danh từ
1.
thu ngân, nhân viên thu ngân
a person whose job is to receive and pay out money in a shop, bank, or other business
Ví dụ:
•
The cashier quickly processed my payment.
Thu ngân đã nhanh chóng xử lý thanh toán của tôi.
•
Please go to the next available cashier.
Vui lòng đến quầy thu ngân tiếp theo.
Học từ này tại Lingoland