Nghĩa của từ carom trong tiếng Việt.
carom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carom
US /ˈker.əm/
UK /ˈker.əm/

Danh từ
1.
carom
a shot in billiards or snooker in which the cue ball strikes two other balls in succession
Ví dụ:
•
He made a perfect carom shot to win the game.
Anh ấy đã thực hiện một cú carom hoàn hảo để thắng trận.
•
The player attempted a difficult carom off the side cushion.
Người chơi đã thử một cú carom khó từ băng cạnh.
Động từ
Học từ này tại Lingoland