Nghĩa của từ caries trong tiếng Việt.

caries trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caries

US /ˈker.iːz/
UK /ˈker.iːz/
"caries" picture

Danh từ

1.

sâu răng, hoại tử xương

decay and crumbling of a tooth or bone

Ví dụ:
Dental caries is a common problem, especially among children.
Sâu răng là một vấn đề phổ biến, đặc biệt ở trẻ em.
Advanced caries can lead to severe pain and tooth loss.
Sâu răng nặng có thể dẫn đến đau dữ dội và mất răng.
Học từ này tại Lingoland