Nghĩa của từ "carbon steel" trong tiếng Việt.
"carbon steel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carbon steel
US /ˌkɑːr.bən ˈstiːl/
UK /ˌkɑːr.bən ˈstiːl/

Danh từ
1.
thép carbon
steel in which the main alloying element is carbon, with no minimum content specified for other alloying elements (such as chromium, nickel, molybdenum, or vanadium)
Ví dụ:
•
The chef preferred knives made of high-carbon steel for their sharpness.
Đầu bếp thích dao làm từ thép carbon cao vì độ sắc bén của chúng.
•
Bridges are often constructed using durable carbon steel.
Cầu thường được xây dựng bằng thép carbon bền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland