Nghĩa của từ cameo trong tiếng Việt.
cameo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cameo
US /ˈkæm.i.oʊ/
UK /ˈkæm.i.oʊ/

Danh từ
1.
cameo, trạm khắc nổi
a piece of jewelry, typically an oval, carved in relief with a raised design, often of a head or figure
Ví dụ:
•
She wore a beautiful antique cameo brooch.
Cô ấy đeo một chiếc trâm cài áo cameo cổ điển tuyệt đẹp.
•
The necklace featured a delicate shell cameo.
Chiếc vòng cổ có một chiếc cameo vỏ sò tinh xảo.
2.
vai khách mời, sự xuất hiện ngắn
a small but significant role in a film, play, or television series, played by a famous actor or public figure
Ví dụ:
•
The director made a brief cameo appearance in his own movie.
Đạo diễn đã có một vai khách mời ngắn trong bộ phim của chính mình.
•
Many fans were excited to see their favorite singer make a cameo in the new TV show.
Nhiều người hâm mộ rất phấn khích khi thấy ca sĩ yêu thích của họ xuất hiện khách mời trong chương trình truyền hình mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland