Nghĩa của từ calmly trong tiếng Việt.

calmly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calmly

US /ˈkɑːm.li/
UK /ˈkɑːm.li/
"calmly" picture

Trạng từ

1.

bình tĩnh, yên tĩnh

in a quiet and peaceful manner, without agitation or excitement

Ví dụ:
She spoke calmly, despite the chaos around her.
Cô ấy nói một cách bình tĩnh, mặc dù xung quanh rất hỗn loạn.
He walked calmly away from the argument.
Anh ấy bình tĩnh bỏ đi khỏi cuộc cãi vã.
Học từ này tại Lingoland