Nghĩa của từ calligraphy trong tiếng Việt.
calligraphy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
calligraphy
US /kəˈlɪɡ.rə.fi/
UK /kəˈlɪɡ.rə.fi/

Danh từ
1.
thư pháp, nghệ thuật viết chữ đẹp
decorative handwriting or handwritten lettering
Ví dụ:
•
She practices calligraphy every day to improve her script.
Cô ấy luyện thư pháp mỗi ngày để cải thiện chữ viết của mình.
•
The invitation was beautifully written in elegant calligraphy.
Lời mời được viết rất đẹp bằng thư pháp trang nhã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland