Nghĩa của từ cacao trong tiếng Việt.
cacao trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cacao
US /kəˈkaʊ/
UK /kəˈkaʊ/
Danh từ
1.
cacao
the seeds of a tropical tree, from which chocolate and cocoa are made:
Ví dụ:
•
cacao beans
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: