Nghĩa của từ "cable television" trong tiếng Việt.
"cable television" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cable television
US /ˈkeɪ.bəl ˌtel.ə.vɪʒ.ən/
UK /ˈkeɪ.bəl ˌtel.ə.vɪʒ.ən/

Danh từ
1.
truyền hình cáp
a system in which television programs are transmitted to subscribers by cable rather than by broadcast signal
Ví dụ:
•
Many households in the area subscribe to cable television.
Nhiều hộ gia đình trong khu vực đăng ký truyền hình cáp.
•
Before streaming, cable television was the primary source of entertainment for many.
Trước khi có dịch vụ phát trực tuyến, truyền hình cáp là nguồn giải trí chính của nhiều người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland