Nghĩa của từ buttressing trong tiếng Việt.
buttressing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buttressing
Động từ
1.
sự chống đỡ
to build buttresses to support a building or structure:
Ví dụ:
•
It was decided to buttress the crumbling walls.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: