Nghĩa của từ "business as usual" trong tiếng Việt.

"business as usual" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

business as usual

US /ˈbɪz.nɪs əz ˈjuː.ʒu.əl/
UK /ˈbɪz.nɪs əz ˈjuː.ʒu.əl/
"business as usual" picture

Cụm từ

1.

hoạt động như thường lệ, mọi thứ như bình thường

a normal state of affairs, especially after a disruption

Ví dụ:
After the storm, it was business as usual at the office.
Sau cơn bão, mọi thứ ở văn phòng lại diễn ra như thường lệ.
Despite the minor setback, it's business as usual for our team.
Mặc dù có một chút trở ngại, nhưng đội của chúng tôi vẫn hoạt động như thường lệ.
Học từ này tại Lingoland