Nghĩa của từ burglarize trong tiếng Việt.
burglarize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burglarize
US /ˈbɝː.ɡlɚ.aɪz/
UK /ˈbɝː.ɡlɚ.aɪz/
Động từ
1.
ăn trộm
to enter a building illegally and steal things:
Ví dụ:
•
When they got back from their vacation they found that their home had been burglarized.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: