Nghĩa của từ buckled trong tiếng Việt.
buckled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buckled
US /ˈbʌk.əld/
UK /ˈbʌk.əld/
Tính từ
1.
oằn
fastened or decorated with a buckle (= a piece of metal used to fasten a belt or strap):
Ví dụ:
•
a tightly buckled belt
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: