Nghĩa của từ bruised trong tiếng Việt.

bruised trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bruised

US /bruːzd/
UK /bruːzd/

Tính từ

1.

bị bầm tím

having bruises:

Ví dụ:
a bruised shoulder/knee/elbow
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: