Nghĩa của từ brine trong tiếng Việt.
brine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brine
US /braɪn/
UK /braɪn/

Danh từ
1.
nước muối
water saturated or strongly impregnated with salt
Ví dụ:
•
The pickles were preserved in a strong brine.
Dưa chuột được bảo quản trong nước muối đậm đặc.
•
Seawater is a natural brine.
Nước biển là nước muối tự nhiên.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland