brine
US /braɪn/
UK /braɪn/

1.
nước muối
water saturated or strongly impregnated with salt
:
•
The pickles were preserved in a strong brine.
Dưa chuột được bảo quản trong nước muối đậm đặc.
•
Seawater is a natural brine.
Nước biển là nước muối tự nhiên.