bride
US /braɪd/
UK /braɪd/

1.
cô dâu
a woman who is about to be married or has just been married
:
•
The bride looked radiant in her white dress.
Cô dâu trông rạng rỡ trong chiếc váy trắng của mình.
•
The groom waited anxiously for his bride to walk down the aisle.
Chú rể lo lắng chờ đợi cô dâu của mình bước xuống lối đi.