newlywed
US /ˈnuː.li.wed/
UK /ˈnuː.li.wed/

1.
cặp đôi mới cưới, vợ chồng son
a person who has recently married
:
•
The newlyweds left for their honeymoon.
Cặp vợ chồng mới cưới đã đi hưởng tuần trăng mật.
•
The hotel offers special packages for newlyweds.
Khách sạn cung cấp các gói đặc biệt cho cặp đôi mới cưới.