Nghĩa của từ bricklayer trong tiếng Việt.

bricklayer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bricklayer

US /ˈbrɪkˌleɪ.ɚ/
UK /ˈbrɪkˌleɪ.ɚ/
"bricklayer" picture

Danh từ

1.

thợ xây, thợ hồ

a person whose job is to build walls, houses, and other structures with bricks

Ví dụ:
The bricklayer carefully laid each brick in place.
Người thợ xây cẩn thận đặt từng viên gạch vào vị trí.
My uncle works as a skilled bricklayer.
Chú tôi làm nghề thợ xây lành nghề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland