Nghĩa của từ breastbone trong tiếng Việt.

breastbone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breastbone

US /ˈbrest.boʊn/
UK /ˈbrest.boʊn/
"breastbone" picture

Danh từ

1.

xương ức

a flat bone in the human chest, to which the ribs are attached

Ví dụ:
The doctor examined the patient's breastbone for any abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra xương ức của bệnh nhân để tìm bất kỳ bất thường nào.
He felt a sharp pain in his breastbone after the fall.
Anh ấy cảm thấy đau nhói ở xương ức sau khi ngã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland