Nghĩa của từ brb trong tiếng Việt.

brb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brb

US /biː ɑːr biː/
UK /biː ɑːr biː/
"brb" picture

Từ viết tắt

1.

quay lại ngay

an abbreviation for 'be right back', commonly used in online communication to indicate a temporary absence

Ví dụ:
I need to grab a drink, brb.
Tôi cần đi lấy đồ uống, quay lại ngay.
The game is paused, brb.
Trò chơi đang tạm dừng, quay lại ngay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland