Nghĩa của từ brazier trong tiếng Việt.
brazier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brazier
US /ˈbreɪ.ʒ.ɚ/
UK /ˈbreɪ.ʒ.ɚ/

Danh từ
1.
lò than, chậu than
a portable heater consisting of a pan or stand for holding lighted coals or charcoal
Ví dụ:
•
The street vendor used a brazier to keep his hands warm.
Người bán hàng rong dùng lò than để giữ ấm tay.
•
A small brazier glowed in the corner of the tent.
Một lò than nhỏ rực sáng ở góc lều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland