Nghĩa của từ bountiful trong tiếng Việt.
bountiful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bountiful
US /-t̬ɪ-/
UK /-t̬ɪ-/
Tính từ
1.
phong phú
large in amount:
Ví dụ:
•
We found a bountiful supply of coconuts on the island.
Học từ này tại Lingoland