Nghĩa của từ bookworm trong tiếng Việt.
bookworm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bookworm
US /ˈbʊk.wɝːm/
UK /ˈbʊk.wɝːm/

Danh từ
1.
mọt sách, người mê đọc sách
a person who loves to read books and spends a lot of time reading
Ví dụ:
•
My sister is a real bookworm; she reads at least two novels a week.
Chị gái tôi là một mọt sách thực sự; chị ấy đọc ít nhất hai cuốn tiểu thuyết mỗi tuần.
•
He spent his childhood as a quiet bookworm, always with his nose in a book.
Anh ấy đã trải qua thời thơ ấu như một mọt sách trầm lặng, luôn vùi đầu vào sách.
Từ đồng nghĩa:
2.
sâu sách, côn trùng ăn sách
the larva of an insect that feeds on the paper and glue in books
Ví dụ:
•
The old manuscript was damaged by bookworms.
Bản thảo cũ đã bị hư hại bởi sâu sách.
•
To prevent bookworms, store books in a dry, cool place.
Để ngăn ngừa sâu sách, hãy bảo quản sách ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Học từ này tại Lingoland