Nghĩa của từ bookshelf trong tiếng Việt.
bookshelf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bookshelf
US /ˈbʊk.ʃelf/
UK /ˈbʊk.ʃelf/

Danh từ
1.
kệ sách, giá sách
a shelf or shelves for holding books
Ví dụ:
•
She arranged her favorite novels on the top bookshelf.
Cô ấy sắp xếp những cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình trên kệ sách trên cùng.
•
The old bookshelf was filled with dusty, antique volumes.
Kệ sách cũ chứa đầy những cuốn sách cổ kính, bám bụi.
Học từ này tại Lingoland