Nghĩa của từ booby trong tiếng Việt.
booby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
booby
US /ˈbuː.bi/
UK /ˈbuː.bi/

Danh từ
1.
ngu ngốc, kẻ ngốc
a stupid or foolish person
Ví dụ:
•
He felt like a complete booby for falling for that trick.
Anh ta cảm thấy mình thật ngu ngốc khi mắc bẫy đó.
•
Only a booby would forget their passport on an international trip.
Chỉ có kẻ ngu ngốc mới quên hộ chiếu trong chuyến đi quốc tế.
2.
chim điên, chim biển điên
a type of tropical seabird, typically having a brightly colored bill or feet
Ví dụ:
•
The blue-footed booby is known for its distinctive dance.
Chim điên chân xanh nổi tiếng với điệu nhảy đặc trưng của nó.
•
We saw several boobies diving for fish near the coast.
Chúng tôi thấy một số chim điên lặn bắt cá gần bờ biển.
Học từ này tại Lingoland