Nghĩa của từ bon-vivant trong tiếng Việt.

bon-vivant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bon-vivant

US /ˌbɑːn viːˈvɑːnt/
UK /ˌbɑːn viːˈvɑːnt/

Danh từ

1.

vui vẻ

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: