Nghĩa của từ "bon appétit" trong tiếng Việt.

"bon appétit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bon appétit

US /ˌbɑːn æpəˈtiː/
UK /ˌbɑːn æpəˈtiː/
"bon appétit" picture

Từ cảm thán

1.

chúc ngon miệng

used to wish someone enjoyment of the meal they are about to eat

Ví dụ:
The waiter served the food and said, "Bon appétit!"
Người phục vụ mang thức ăn ra và nói: "Chúc ngon miệng!"
Enjoy your dinner, bon appétit!
Chúc bạn ăn tối ngon miệng, bon appétit!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland